--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vô chủ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vô chủ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vô chủ
+ adj
unowned
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vô chủ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vô chủ"
:
vị chi
vô chủ
Lượt xem: 557
Từ vừa tra
+
vô chủ
:
unowned
+
edward g. robinson
:
Nam diễn viên phim người Hoa Kỳ, nổi tiếng với các vai găngxtơ (1893-1973)
+
du nhập
:
(ít dùng) Import (cultural habits...)Những thuật ngữ khoa học mới được du nhậpNewly imported scientific tecthnicalities
+
huynh
:
elder brother
+
nữa là
:
Let aloneTrẻ con còn hiểu nữa là người lớnThe children can understand, let alone the grown ups